ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fluxion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fluxion


fluxion /fluxion/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) vi phân
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…