EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluxional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluxional
fluxional /fluxional/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) vi phân
← Xem thêm từ fluxion
Xem thêm từ fluxionary →
Từ vựng liên quan
f
flu
flux
fluxion
ion
lux
on
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…