EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying colours
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying colours
flying colours
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cờ lễ
← Xem thêm từ flying buttress
Xem thêm từ flying column →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
colours
f
fly
flying
in
lo
lour
lying
ou
our
ours
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…