EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flying column
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flying column
flying column
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<qsự> đơn vị cơ động
← Xem thêm từ flying colours
Xem thêm từ flying doctor →
Từ vựng liên quan
co
col
column
f
fly
flying
in
lying
um
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…