EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flyman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flyman
flyman /flyman/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) người kéo màn, người kéo phông
(từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã
← Xem thêm từ flying tackle
Xem thêm từ flysheet →
Từ vựng liên quan
an
f
fly
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…