EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flysheet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flysheet
flysheet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm bạt phủ
tài liệu hai hoặc bốn trang
tờ giấy rời, tờ giấy chiếc
← Xem thêm từ flyman
Xem thêm từ flyweight →
Từ vựng liên quan
f
fly
he
sh
she
sheet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…