ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flysheet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flysheet


flysheet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tấm bạt phủ
  tài liệu hai hoặc bốn trang
  tờ giấy rời, tờ giấy chiếc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…