EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foaming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foaming
foaming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt
← Xem thêm từ foamiest
Xem thêm từ foamless →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
foam
in
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…