EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foamy
foamy /'foumi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sùi bọt, có bọt, phủ bọt
như bọt
← Xem thêm từ foams
Xem thêm từ FOB →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
foam
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…