EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fogeyism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fogeyism
fogeyism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa thủ cựu
← Xem thêm từ fogeyish
Xem thêm từ fogeys →
Từ vựng liên quan
f
fog
fogey
gey
is
ism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…