EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fogeys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fogeys
fogey /'fougi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hủ lậu
an old fogy
→ con người cổ hủ
← Xem thêm từ fogeyism
Xem thêm từ fogged →
Từ vựng liên quan
f
fog
fogey
gey
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…