ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ folding doors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng folding doors


folding doors /'fouldiɳ'dɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  cửa gấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…