EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
folding doors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
folding doors
folding doors /'fouldiɳ'dɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
cửa gấp
← Xem thêm từ folding-cot
Xem thêm từ folds →
Từ vựng liên quan
din
ding
do
door
doors
f
fold
folding
in
old
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…