EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
follow-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
follow-on
follow-on
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó
← Xem thêm từ follow-my-leader
Xem thêm từ follow-through →
Từ vựng liên quan
f
follow
lo
low
on
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…