EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fondness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fondness
fondness /'fɔndnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến
sự thích, sự ưa thích
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ
← Xem thêm từ fondly
Xem thêm từ fondue →
Từ vựng liên quan
f
fond
on
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…