EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fontal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fontal
fontal /'fɔntl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ
(thuộc) lễ rửa tội
← Xem thêm từ font sample
Xem thêm từ fontalnal →
Từ vựng liên quan
f
font
nt
on
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…