EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fontalnal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fontalnal
fontalnal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như suối; như nước phun
← Xem thêm từ fontal
Xem thêm từ fontanel →
Từ vựng liên quan
f
font
fontal
nt
on
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…