ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fooleries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fooleries


foolery /'fu:ləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc
  trò hề, trò khôi hài
  lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…