ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foolscaps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foolscaps


foolscap /'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/

Phát âm


Ý nghĩa

 cap) /'fu:lzkæp/

danh từ


  mũ anh hề
  giấy viết khổ 13 x 17 insơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…