ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foot-driven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foot-driven


foot-driven

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…