EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-fault
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-fault
foot-fault /'futfɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt)
← Xem thêm từ foot-driven
Xem thêm từ foot-gear →
Từ vựng liên quan
f
fa
fault
foot
ot
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…