EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-gear
foot-gear /'futgiə/ (foot-wear) /'futweə/
Phát âm
Ý nghĩa
wear) /'futweə/
danh từ
đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)
← Xem thêm từ foot-fault
Xem thêm từ foot-hill →
Từ vựng liên quan
ea
ear
f
foot
gear
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…