EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-muff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-muff
foot-muff /'futmʌf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi bọc chân (cho ấm)
← Xem thêm từ foot-loose
Xem thêm từ foot-pace →
Từ vựng liên quan
f
foot
mu
muff
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…