EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-pan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-pan
foot-pan /'futpæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chậu rửa chân
← Xem thêm từ foot-page
Xem thêm từ foot-passenger →
Từ vựng liên quan
an
f
foot
ot
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…