EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foot-passenger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foot-passenger
foot-passenger /'fut,pæsindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi bộ
← Xem thêm từ foot-pan
Xem thêm từ foot-path →
Từ vựng liên quan
as
ass
en
eng
er
f
foot
ot
pa
pas
pass
passe
passenger
passé
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…