EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footh-bath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footh-bath
footh-bath /'futbɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rửa chân
chậu rửa chân
← Xem thêm từ footgear
Xem thêm từ foothold →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
f
foot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…