EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
footprints
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
footprints
footprint /'futprint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu chân, vết chân
@footprint
(Tech) dấu chân
← Xem thêm từ footprint
Xem thêm từ footrest →
Từ vựng liên quan
f
foot
footprint
in
nt
ot
pr
print
prints
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…