ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fops


fop /fɔp/ (fopling) /'fɔpliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công tử bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…