EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forewings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forewings
forewing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cánh trước (sâu bọ bốn cánh)
← Xem thêm từ forewing
Xem thêm từ forewoman →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
forewing
in
or
ore
re
win
wing
wings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…