EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
form-master
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
form-master
form-master /'fɔ:m,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp
← Xem thêm từ form-letter program
Xem thêm từ formable →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
f
for
form
ma
mast
master
or
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…