ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ formalize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng formalize


formalize /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nghi thức hoá, trang trọng hoá
  chính thức hoá
  làm thành hình thức chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. formalize an international framework to end animal testing of cosmetics, everywhere and forever.


Xem tất cả câu ví dụ về formalize /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…