EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formyl
formyl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) fomila
← Xem thêm từ formwork
Xem thêm từ fornicate →
Từ vựng liên quan
f
for
form
my
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…