EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formwork
formwork
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ván khuôn (bê tông)
← Xem thêm từ formulize
Xem thêm từ formyl →
Từ vựng liên quan
f
for
form
or
rm
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…