EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fornices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fornices
fornix
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều fornices
(giải phẫu) vòm; vảy vòm
← Xem thêm từ fornicatrix
Xem thêm từ fornix →
Từ vựng liên quan
ce
f
for
ic
ice
ices
ni
nice
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…