EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forpined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forpined
forpined /fə'paind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...)
← Xem thêm từ fornix
Xem thêm từ forrader →
Từ vựng liên quan
f
for
in
or
orpin
orpine
pi
pin
pine
pined
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…