ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forrecast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forrecast


forrecast

Phát âm


Ý nghĩa

  tiên đoán, dự đoán, dự báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…