ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fortes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fortes


forte /'fɔ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)

danh từ


  (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh

danh từ


  sở trường, điểm mạnh (của một người)
  thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…