EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fortran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fortran
fortran
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
<tin> ngôn ngữ FORTRAN (Formula Translation)
← Xem thêm từ fortnights
Xem thêm từ FORTRAN (FORmula TRANslator) →
Từ vựng liên quan
an
f
for
fort
or
ort
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…