ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fossa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fossa


fossa /'fɔsə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, số nhiều fossae
  (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…