EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foss
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foss
foss
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng fosse
(quân sự) hào
xem fossa
kênh vận hà
← Xem thêm từ forworn
Xem thêm từ fossa →
Từ vựng liên quan
f
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…