ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forworn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forworn


forworn /fɔ:'wɔ:n/ (forwearied) /fə'wiərid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…