ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fosterers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fosterers


fosterer /'fɔstərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nuôi nấng
  người bồi dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…