ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fostering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fostering


foster /'fɔstə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuôi dưỡng, nuôi nấng
to foster a child → nuôi nấng một đứa trẻ
  bồi dưỡng
to foster musical ability → bồi dưỡng khả năng về nhạc
  ấp ủ, nuôi
to foster hopes for success → ấp ủ hy vọng thắng lợi
  thuận lợi cho (điều kiện)
  khuyến khích, cỗ vũ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

Các câu ví dụ:

1. If this is not done, we will be guilty of bullying and fostering a bullying culture.


Xem tất cả câu ví dụ về foster /'fɔstə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…