EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fosterling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fosterling
fosterling /'fɔstəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con nuôi; đứa bé mình cho bú
người mình nâng đ
← Xem thêm từ fostering
Xem thêm từ fosterlings →
Từ vựng liên quan
er
f
foster
in
li
ling
os
st
sterling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…