ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fosterlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fosterlings


fosterling /'fɔstəliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con nuôi; đứa bé mình cho bú
  người mình nâng đ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…