ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fouling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fouling


fouling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm hôi hám
  sự làm tắc nghẽn
  sự chỉ sai (khí cụ đo)

Các câu ví dụ:

1. In general, to avoid penalties, Vietnam players need to avoid fouling in aerial encounters and one-on-one situations.


Xem tất cả câu ví dụ về fouling

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…