ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foully


foully /'fauli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tàn ác, độc ác
to be foully murdered → bị giết một cách tàn ác
  độc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…