EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foursomes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foursomes
foursome /'fɔ:səm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp
(thông tục) nhóm bốn người
← Xem thêm từ foursome
Xem thêm từ foursquare →
Từ vựng liên quan
f
four
fours
foursome
me
mes
om
ou
our
ours
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…