ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foursquare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foursquare


foursquare

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  vuông
  kiên quyết, táo bạo
a foursquare approach to a problem →một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  có cơ sở vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…