ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fragility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fragility


fragility /frə'dʤiliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
  sự yếu ớt, sự mảnh dẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…