ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freelances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freelances


freelance

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  làm nghề tự do
* danh từ
  nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...
* tính từ
  làm nghề tự do

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…