EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freezing-mixture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freezing-mixture
freezing-mixture /'fri:ziɳ,mikstʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hỗn hợp làm đông
← Xem thêm từ freezing
Xem thêm từ freezing-point →
Từ vựng liên quan
f
free
freezing
in
mi
mix
mixture
re
ree
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…