ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freezing-mixture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freezing-mixture


freezing-mixture /'fri:ziɳ,mikstʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) hỗn hợp làm đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…